--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dây nói
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dây nói
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dây nói
+
telephone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dây nói"
Những từ có chứa
"dây nói"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
outspeak
talk
talker
speak
spake
spoken
outspoke
crammer
speaking
nonsense
more...
Lượt xem: 614
Từ vừa tra
+
dây nói
:
telephone
+
hành sự
:
Peform some action, actRất thận trọng trước và trong khi hành sựTo be very careful before and while performing some action
+
chủ tâm
:
Deliberate intentionviệc làm có chủ tâman action of deliberate intention, an intentional action
+
suôn sẻ
:
flowing, smooth
+
dị nghị
:
objection; coutrary opinion